Đọc nhanh: 宾位 (tân vị). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi giành cho khách..
宾位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ ngồi giành cho khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾位
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 各位 来宾
- kính thưa quý khách.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 这位 嘉宾 的 发言 很 精彩
- Bài phát biểu của vị khách này thật tuyệt vời.
- 节目 里 有位 神秘 嘉宾
- Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.
- 欢迎 各位 嘉宾 的 到来
- Chào mừng tất cả các vị khách.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
宾›