宾位 bīn wèi
volume volume

Từ hán việt: 【tân vị】

Đọc nhanh: 宾位 (tân vị). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi giành cho khách..

Ý Nghĩa của "宾位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宾位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ ngồi giành cho khách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾位

  • volume volume

    - 菲律宾 fēilǜbīn 人民 rénmín 已经 yǐjīng 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ chū 一位 yīwèi xīn 总统 zǒngtǒng

    - người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 来宾 láibīn

    - kính thưa quý khách.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn qǐng zuò 这边 zhèbiān

    - Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 座位 zuòwèi shì 留给 liúgěi 贵宾 guìbīn de

    - Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 嘉宾 jiābīn de 发言 fāyán hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài phát biểu của vị khách này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 节目 jiémù 有位 yǒuwèi 神秘 shénmì 嘉宾 jiābīn

    - Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn de 到来 dàolái

    - Chào mừng tất cả các vị khách.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen yǒu 一位 yīwèi 特别 tèbié 嘉宾 jiābīn

    - Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao