宾朋盈门 bīnpéng yíng mén
volume volume

Từ hán việt: 【tân bằng doanh môn】

Đọc nhanh: 宾朋盈门 (tân bằng doanh môn). Ý nghĩa là: khách chật kín hội trường (thành ngữ); một ngôi nhà đầy những vị khách quý.

Ý Nghĩa của "宾朋盈门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宾朋盈门 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khách chật kín hội trường (thành ngữ); một ngôi nhà đầy những vị khách quý

guests filled the hall (idiom); a house full of distinguished visitors

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾朋盈门

  • volume volume

    - 宾朋满座 bīnpéngmǎnzuò

    - Khách khứa bạn bè đầy nhà.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā kào 父母 fùmǔ 出门 chūmén kào 朋友 péngyou

    - Ở nhà dựa vào bố mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè.

  • volume volume

    - 桃李 táolǐ 盈门 yíngmén

    - học trò đầy cửa; học trò đông đúc.

  • volume volume

    - zài 宾馆 bīnguǎn 门口 ménkǒu 迎候 yínghòu 宾客 bīnkè

    - Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.

  • volume volume

    - zài 宾馆 bīnguǎn de 大厅 dàtīng děng 朋友 péngyou

    - Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.

  • volume volume

    - 疏离 shūlí 朋友 péngyou 家人 jiārén 不想 bùxiǎng 出门 chūmén

    - Tôi đã xa lánh bạn bè và gia đình tôi, không muốn ra ngoài.

  • volume volume

    - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

  • volume volume

    - 一者 yīzhě shì de 朋友 péngyou

    - Một trong số đó là bạn của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao