Đọc nhanh: 垫圈儿 (điếm khuyên nhi). Ý nghĩa là: miếng đệm.
垫圈儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫圈儿
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 这样 做 就 出圈儿 了
- làm vậy là quá lố rồi.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圈›
垫›