垫底费 diàndǐ fèi
volume volume

Từ hán việt: 【điếm để phí】

Đọc nhanh: 垫底费 (điếm để phí). Ý nghĩa là: (tài chính) được khấu trừ, phí vượt quá.

Ý Nghĩa của "垫底费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垫底费 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tài chính) được khấu trừ

(finance) deductible

✪ 2. phí vượt quá

excess fee

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫底费

  • volume volume

    - 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī diàn 垫底儿 diàndǐér děng 客人 kèrén 来齐 láiqí le zài chī

    - anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 成为 chéngwéi 一个 yígè 垫底 diàndǐ de

    - Tôi không muốn thành người thấp kém

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 其中 qízhōng 底蕴 dǐyùn

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - qǐng zài 月底 yuèdǐ qián jiāng 费用 fèiyòng 付讫 fùqì

    - Xin hãy thanh toán trước cuối tháng.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • volume volume

    - yǒu le 以前 yǐqián de 工作 gōngzuò 垫底儿 diàndǐér 今后 jīnhòu de 工作 gōngzuò jiù hǎo 开展 kāizhǎn le

    - có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao