垫圈 diànquān
volume volume

Từ hán việt: 【điếm khuyên】

Đọc nhanh: 垫圈 (điếm khuyên). Ý nghĩa là: lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa), vòng đệm, long đền; miếng đệm. Ví dụ : - 某物的垫圈 Một máy giặt cho một cái gì đó.

Ý Nghĩa của "垫圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垫圈 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa)

给牲畜的圈铺垫干土、碎草等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 某物 mǒuwù de 垫圈 diànjuàn

    - Một máy giặt cho một cái gì đó.

✪ 2. vòng đệm

✪ 3. long đền; miếng đệm

(垫圈儿) 垫在被连接件与螺母之间的零件一般为扁平形的金属环, 用来保护被连接件的表面不受螺母擦伤、分散螺母对被连接件的压力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫圈

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu diàn zài 脑后 nǎohòu

    - Anh ấy lót tay ra sau đầu.

  • volume volume

    - 某物 mǒuwù de 垫圈 diànjuàn

    - Một máy giặt cho một cái gì đó.

  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - zài 学术 xuéshù quān 有名 yǒumíng

    - Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 进入 jìnrù xīn de 圈子 quānzi

    - Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài 一个 yígè 圈里 quānlǐ

    - Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao