垫档 diàn dàng
volume volume

Từ hán việt: 【điếm đương】

Đọc nhanh: 垫档 (điếm đương). Ý nghĩa là: để lấp đầy một khoảng trống, để lấp đầy một vị trí (trong một chuyên mục báo chí, một chương trình truyền hình, v.v.).

Ý Nghĩa của "垫档" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垫档 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để lấp đầy một khoảng trống

to fill a blank space

✪ 2. để lấp đầy một vị trí (trong một chuyên mục báo chí, một chương trình truyền hình, v.v.)

to fill a slot (in a newspaper column, a TV program etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫档

  • volume volume

    - 低档 dīdàng 服装 fúzhuāng

    - trang phục loại kém; quần áo loại kém.

  • volume volume

    - shì 最好 zuìhǎo de 搭档 dādàng

    - Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.

  • volume volume

    - 低档 dīdàng huò

    - hàng cấp thấp.

  • volume volume

    - 先吃点 xiānchīdiǎn 东西 dōngxī diàn 垫底儿 diàndǐér děng 客人 kèrén 来齐 láiqí le zài chī

    - anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 鼠标垫 shǔbiāodiàn

    - Anh ấy cần một lót chuột.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 低档 dīdàng 食品 shípǐn

    - thực phẩm loại kém

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ yào 放弃 fàngqì gèng 高档 gāodàng 配置 pèizhì kuǎn 属于 shǔyú 标配 biāopèi de 豪华 háohuá 舒适 shūshì

    - Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao