Đọc nhanh: 噪声测试 (táo thanh trắc thí). Ý nghĩa là: test tiếng ồn.
噪声测试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. test tiếng ồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪声测试
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
声›
测›
试›