噪鹃 zào juān
volume volume

Từ hán việt: 【táo quyên】

Đọc nhanh: 噪鹃 (táo quyên). Ý nghĩa là: Tu hu.

Ý Nghĩa của "噪鹃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噪鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tu hu

噪鹃(学名:Eudynamys scolopaceus),是杜鹃科噪鹃属的一种动物。体长39-46厘米,约重350克。属中型鸟类。雄鸟通体黑色,具蓝色光泽,下体沾绿。雌鸟上体暗褐色,略具金属绿色光泽,并满布整齐的白色小斑点;头部白色斑点略沾皮黄色,且较细密,常呈纵纹状排列。背、翅上覆羽及飞羽,以及尾羽常呈横斑状排列。颏至上胸黑色,密被粗的白色斑点,其余下体白色,具黑色横斑。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪鹃

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn ràng 我们 wǒmen 不得 bùdé 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.

  • volume volume

    - 鼓噪 gǔzào 一时 yīshí

    - đánh trống reo hò một lúc

  • volume volume

    - 城市 chéngshì zhōng 充斥 chōngchì zhe 噪音 zàoyīn

    - Thành phố tràn ngập tiếng ồn.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn ràng 无法 wúfǎ 专注 zhuānzhù

    - Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 接连不断 jiēliánbùduàn 传来 chuánlái

    - Tiếng ồn truyền đến liên tục.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 干扰 gānrǎo le de 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.

  • volume volume

    - yīn 噪声 zàoshēng 扰民 rǎomín bèi 处以 chùyǐ 五十 wǔshí 罚款 fákuǎn

    - Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình