Đọc nhanh: 噪大苇莺 (táo đại vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích bông sậy (Acrocephalus stentoreus).
噪大苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích bông sậy (Acrocephalus stentoreus)
(bird species of China) clamorous reed warbler (Acrocephalus stentoreus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪大苇莺
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 这里 的 噪音 太大 了
- Tiếng ồn ở đây quá lớn.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
大›
苇›
莺›