Đọc nhanh: 噪音盒 (táo âm hạp). Ý nghĩa là: boombox, ghetto blaster.
噪音盒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. boombox
✪ 2. ghetto blaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音盒
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 这里 的 噪音 太大 了
- Tiếng ồn ở đây quá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
盒›
音›