Đọc nhanh: 噪声比 (táo thanh bí). Ý nghĩa là: Tỉ lệ tiếng ồn.
噪声比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ lệ tiếng ồn
噪声比(noise ratio)是2015年公布的计量学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪声比
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 她 的 声音 比较 嘶
- Giọng cô ấy hơi khàn.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
声›
比›