Đọc nhanh: 噪音抑制 (táo âm ức chế). Ý nghĩa là: Hạn chế tạp âm.
噪音抑制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạn chế tạp âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音抑制
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 外面 的 噪音 吵醒 了 他
- Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
噪›
抑›
音›