Đọc nhanh: 噪音污染 (táo âm ô nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm tiếng ồn.
噪音污染 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô nhiễm tiếng ồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音污染
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
染›
污›
音›