Đọc nhanh: 喀拉汗国 (khách lạp hãn quốc). Ý nghĩa là: Vương triều Karakhan ở Trung Á, thế kỷ 8-10.
喀拉汗国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Karakhan ở Trung Á, thế kỷ 8-10
Karakhan Dynasty of central Asia, 8th-10th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀拉汗国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
国›
拉›
汗›