Đọc nhanh: 喀土穆 (khách thổ mục). Ý nghĩa là: Khác-tum; Khartoum (thủ đô Xu-đăng, cũng viết là Khartum).
喀土穆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khác-tum; Khartoum (thủ đô Xu-đăng, cũng viết là Khartum)
苏丹首都和最大城市,位于青尼罗河与白尼罗河交汇的苏丹的中东部公元1821年作为埃及军营建立,1855年经过长时间围困被马赫迪的军队破坏基钦纳勋 爵1898年重新夺回它并指导重建此城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀土穆
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
土›
穆›