Đọc nhanh: 喀尔喀 (khách nhĩ khách). Ý nghĩa là: Khalkha, nhóm nhỏ nhất của người Mông Cổ.
喀尔喀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khalkha, nhóm nhỏ nhất của người Mông Cổ
Khalkha, largest subgroup of Mongol people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀尔喀
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
尔›