Đọc nhanh: 喀奴特 (khách nô đặc). Ý nghĩa là: Knuth hoặc Canute (tên).
喀奴特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Knuth hoặc Canute (tên)
Knuth or Canute (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀奴特
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
奴›
特›