Đọc nhanh: 喀什市 (khách thập thị). Ý nghĩa là: Qeshqer Shehiri (thành phố Kashgar) ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan.
✪ 1. Qeshqer Shehiri (thành phố Kashgar) ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan
Qeshqer Shehiri (Kashgar city) in the west of Xinjiang near Kyrgyzstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀什市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
喀›
市›