Đọc nhanh: 喀哒 (khách đát). Ý nghĩa là: xành xạch; sình sịch (tiếng xe nổ). Ví dụ : - 喀哒一声,放下了电话筒。 Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
喀哒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xành xạch; sình sịch (tiếng xe nổ)
象声词,也叫咔哒
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀哒
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 她 对 宝宝 说 : 么 么 哒 !
- Cô ấy nói với em bé: "Mwah!"
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哒›
喀›