Đọc nhanh: 喀拉喀托 (khách lạp khách thác). Ý nghĩa là: Đảo Krakatoa và núi lửa ở eo biển Sunda.
喀拉喀托 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Krakatoa và núi lửa ở eo biển Sunda
Krakatoa island and volcano in the Sunda Strait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀拉喀托
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 喀吧 一声 , 棍子 撅 成 两截
- rắc một tiếng, cây gậy gãy ra làm hai khúc.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
托›
拉›