Đọc nhanh: 喀拉昆仑山 (khách lạp côn lôn sơn). Ý nghĩa là: Núi Karakoram.
✪ 1. Núi Karakoram
Karakorum mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀拉昆仑山
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
喀›
山›
拉›
昆›