Đọc nhanh: 喀啦喀啦 (khách lạp khách lạp). Ý nghĩa là: lách cách.
喀啦喀啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lách cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀啦喀啦
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 他 出去 可有 会子 啦
- anh ấy đã đi lâu rồi !
- 你别 这么 噜嗦 啦
- Bạn đừng nói lải nhải như vậy.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 你 一天到晚 没个 好 脸 , 是 谁 得罪 你 啦
- cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
- 你别 盯 手机 太久 啦
- Đừng dán mắt vào điện thoại quá lâu.
- 他 真来 啦
- Anh ấy đến thật à?
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
喀›