Đọc nhanh: 喀什地区 (khách thập địa khu). Ý nghĩa là: Qeshqer wilayiti, tỉnh Kashgar hoặc Kāshí ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan.
✪ 1. Qeshqer wilayiti, tỉnh Kashgar hoặc Kāshí ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan
Qeshqer wilayiti, Kashgar or Kāshí prefecture in west Xinjiang near Kyrgyzstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀什地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 他 没有 什么 不 对 的 地方
- Anh ấy không có chỗ nào không đúng hết.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
区›
喀›
地›