Đọc nhanh: 喀什噶尔 (khách thập cát nhĩ). Ý nghĩa là: Kashgar hoặc Qeshqer (Kashi Trung Quốc) ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan.
✪ 1. Kashgar hoặc Qeshqer (Kashi Trung Quốc) ở phía tây Tân Cương gần Kyrgyzstan
Kashgar or Qeshqer (Chinese Kashi) in the west of Xinjiang near Kyrgyzstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀什噶尔
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不拘 什么 事 , 我 都 愿意 把 它 做好
- bất kể việc gì, tôi cũng mong làm tốt.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
喀›
噶›
尔›