Đọc nhanh: 赤红 (xích hồng). Ý nghĩa là: đỏ; đỏ thẫm. Ví dụ : - 赤红脸儿。 đỏ mặt.
赤红 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ; đỏ thẫm
红色
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤红
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
赤›