Đọc nhanh: 又及 (hựu cập). Ý nghĩa là: tái bút.
又及 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái bút
附带再提一下信写完并已署名后又添上几句,往往在这几句话下面注明'又及'或'某某又及'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又及
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 阳 不足 又 损及 心 心失 所养 故夜 难 入寐
- Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
又›
及›