Đọc nhanh: 晶亮 (tinh lượng). Ý nghĩa là: sáng, sáng bóng.
晶亮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
✪ 2. sáng bóng
shiny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶亮
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
晶›