Đọc nhanh: 黑翅长脚鹬 (hắc sí trưởng cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà cánh đen (Himantopus heantopus).
黑翅长脚鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) kỳ đà cánh đen (Himantopus heantopus)
(bird species of China) black-winged stilt (Himantopus himantopus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑翅长脚鹬
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 我 觉得 黑夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.
- 漫长 的 黑夜 终于 过去
- Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
脚›
长›
鹬›
黑›