丘鹬 qiū yù
volume volume

Từ hán việt: 【khâu duật】

Đọc nhanh: 丘鹬 (khâu duật). Ý nghĩa là: Rẽ gà.

Ý Nghĩa của "丘鹬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丘鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rẽ gà

丘鹬(学名:Scolopax rusticola)体长35厘米,是一种涉禽。体型肥胖,腿短,嘴长且直。与沙锥相比体型较大,头顶及颈背具斑纹。起飞时振翅嗖嗖作响。占域飞行缓慢,于树顶高度起飞时嘴朝下。飞行看似笨重,翅较宽。栖息于阴暗潮湿、林下植物发达、落叶层较厚的阔叶林和混交林中,有时也见于林间沼泽、湿草地和林缘灌丛地带。夜行性的森林鸟。白天隐蔽,伏于地面,夜晚飞至开阔地进食。主要以鞘翅目、双翅目、鳞翅目昆虫、昆虫幼虫、蚯蚓、蜗牛等小型无脊椎动物为食,有时也食植物根、浆果和种子。繁殖于欧亚大陆和日本。越冬于北非、印度、中南半岛、日本;偶尔到菲律宾。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘鹬

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò yǒu 许多 xǔduō 沙丘 shāqiū

    - Trong sa mạc có nhiều đồi cát.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • volume volume

    - 每丘 měiqiū 田地 tiándì dōu yǒu 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.

  • volume volume

    - 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè

    - Tôi không phải là thần tình yêu.

  • volume volume

    - cāi 不是 búshì 丘比特 qiūbǐtè 带来 dàilái 这里 zhèlǐ de

    - Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 许多 xǔduō 丘陵 qiūlíng

    - Ở đây có nhiều đồi.

  • volume volume

    - 火光 huǒguāng 蔓延到 mànyándào le 远处 yuǎnchù de 山丘 shānqiū

    - Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Khiêu , Khâu
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp