矶鹬 jī yù
volume volume

Từ hán việt: 【ki duật】

Đọc nhanh: 矶鹬 (ki duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá cát thường (Actitis hypoleucos).

Ý Nghĩa của "矶鹬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矶鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá cát thường (Actitis hypoleucos)

(bird species of China) common sandpiper (Actitis hypoleucos)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矶鹬

  • volume volume

    - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • volume volume

    - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • volume volume

    - 燕子 yànzi ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 采石 cǎishí ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 钓矶 diàojī

    - Điếu Cơ.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 洛杉矶 luòshānjī 爱乐 àiyuè 管弦乐团 guǎnxiányuètuán huì 这样 zhèyàng ba

    - Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHN (一口竹弓)
    • Bảng mã:U+77F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp