Đọc nhanh: 泽鹬 (trạch duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá cát đầm lầy (Tringa stinatilis).
泽鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá cát đầm lầy (Tringa stinatilis)
(bird species of China) marsh sandpiper (Tringa stagnatilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽鹬
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 我们 受到 父母 的 恩泽
- Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
鹬›