volume volume

Từ hán việt: 【duật】

Đọc nhanh: (duật). Ý nghĩa là: cò; con cò; ông cò, chim dẽ, giẽ giun.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cò; con cò; ông cò

鸟的一属,体色暗淡,嘴细长,腿长,趾间没有蹼常在浅水边或水田中吃小鱼、贝类、昆虫等,是候鸟

✪ 2. chim dẽ

鹬目鹬科鸟类的通称种类繁多嘴﹑脚均长, 体格大小不一羽毛多为灰﹑褐等暗色调常涉水捕食小鱼﹑贝类及昆虫等

✪ 3. giẽ giun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp