白蒙蒙 bái méngméng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch mông mông】

Đọc nhanh: 白蒙蒙 (bạch mông mông). Ý nghĩa là: trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước). Ví dụ : - 海面雾气腾腾白蒙蒙的, 什么也看不见。 trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

Ý Nghĩa của "白蒙蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白蒙蒙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước)

(白蒙蒙的)形容(烟、雾、蒸气等)白茫茫一片,模糊不清; 形容(烟、雾、蒸气等)白茫茫一片, 模糊不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 雾气腾腾 wùqìténgténg 白蒙蒙 báiméngméng de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蒙蒙

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng hěn 蒙昧 méngmèi

    - Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - bị nỗi oan ức mờ ám.

  • volume volume

    - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - chịu oan khiên

  • volume volume

    - 山头 shāntóu 上升 shàngshēng 腾起 téngqǐ 白蒙蒙 báiméngméng de 雾气 wùqì

    - trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 白蒙蒙 báiméngméng de 飞机 fēijī 只好 zhǐhǎo 暂停 zàntíng 起飞 qǐfēi

    - sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 雾气腾腾 wùqìténgténg 白蒙蒙 báiméngméng de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao