Đọc nhanh: 黑乌乌 (hắc ô ô). Ý nghĩa là: đen thui; đen ngòm.
黑乌乌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen thui; đen ngòm
深黑的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑乌乌
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
黑›