Đọc nhanh: 黑忽忽 (hắc hốt hốt). Ý nghĩa là: biến thể của 黑糊糊, xám sịt.
黑忽忽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 黑糊糊
variant of 黑糊糊 [hēi hū hū]
✪ 2. xám sịt
昏暗模糊不清的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑忽忽
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他 忽视 了 安全 问题
- Anh ấy đã xem nhẹ vấn đề an toàn.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 忽然间 天 变黑 了
- Bỗng nhiên trời tối sầm lại.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 忽视 了 朋友 的 感受
- Anh ấy lơ là cảm xúc của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
黑›