Đọc nhanh: 黑呼呼 (hắc hô hô). Ý nghĩa là: biến thể của 黑糊糊.
黑呼呼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 黑糊糊
variant of 黑糊糊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑呼呼
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他们 互相 打招呼
- Họ chào hỏi lẫn nhau.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
黑›