Đọc nhanh: 肥鲜 (phì tiên). Ý nghĩa là: tươi rói; tươi ngon.
肥鲜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tươi rói; tươi ngon
也作"鲜肥"指鱼肉之类肥嫩鲜美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥鲜
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
鲜›