Đọc nhanh: 魏晋南北朝 (nguy tấn na bắc triều). Ý nghĩa là: Các triều đại Ngụy, Tấn và Bắc-Nam, thuật ngữ chung cho giai đoạn lịch sử 220-589 giữa Hán và Tùy.
魏晋南北朝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Các triều đại Ngụy, Tấn và Bắc-Nam
Wei, Jin and North-South dynasties
✪ 2. thuật ngữ chung cho giai đoạn lịch sử 220-589 giữa Hán và Tùy
generic term for historic period 220-589 between Han and Sui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏晋南北朝
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 南北通衢
- đường thông Nam Bắc.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
晋›
朝›
魏›