部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Bát (丷) Nhất (一) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 晋
㬐 㬜 𡥨 𣈆 𣋤 𣋧 𣌇 𦗎
晉
晋 là gì? 晋 (Tấn). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. tiến lên. Từ ghép với 晋 : 孟晉 Cố tiến lên Chi tiết hơn...
- 孟晉 Cố tiến lên