Các biến thể (Dị thể) của 晋

  • Cách viết khác

    𡥨 𣈆 𣋤 𣋧 𣌇 𦗎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 晋 theo âm hán việt

晋 là gì? (Tấn). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tiến lên. Từ ghép với : Cố tiến lên Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiến lên
  • 2. đời nhà Tấn, nước Tấn

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tấn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên

- Cố tiến lên

Từ ghép với 晋