北朝 běicháo
volume volume

Từ hán việt: 【bắc triều】

Đọc nhanh: 北朝 (bắc triều). Ý nghĩa là: Bắc triều (Tên gọi chung của Bắc Châu, Bắc Tề, Bắc Nguỵ, sau phân thành Đông Nguỵ và Tây Nguỵ). Tham khảo thêm "Nam Bắc triều". Ví dụ : - 坐北朝南。 ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam. - 这座大楼是坐北朝南的。 toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.

Ý Nghĩa của "北朝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắc triều (Tên gọi chung của Bắc Châu, Bắc Tề, Bắc Nguỵ, sau phân thành Đông Nguỵ và Tây Nguỵ). Tham khảo thêm "Nam Bắc triều"

北魏(后分裂为东魏、西魏)、北齐、北周的合称 参看 (南北朝); 北魏(后分裂为东魏、西魏)、北齐、北周的合称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐北朝南 zuòběicháonán

    - ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu shì 坐北朝南 zuòběicháonán de

    - toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北朝

  • volume volume

    - 坐北朝南 zuòběicháonán

    - ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - yòu 不是 búshì 北朝鲜 běicháoxiǎn

    - Chúng tôi không nói về Triều Tiên.

  • volume volume

    - 朝北 cháoběi de 房间 fángjiān 阴冷 yīnlěng 阴冷 yīnlěng de

    - căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.

  • volume volume

    - zhè 房子 fángzi 坐北朝南 zuòběicháonán

    - Ngôi nhà này hướng nam.

  • volume volume

    - 金朝 jīncháo 统治 tǒngzhì 中国 zhōngguó 北部 běibù

    - Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu shì 坐北朝南 zuòběicháonán de

    - toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.

  • volume volume

    - zhè 房子 fángzi 朝北 cháoběi de 一面 yímiàn 只开 zhǐkāi le 一个 yígè 小窗 xiǎochuāng

    - Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao