Đọc nhanh: 朝臣 (triều thần). Ý nghĩa là: triều thần; quần thần.
朝臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều thần; quần thần
朝廷的大臣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝臣
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 朝臣 参劾 了 宦官
- Triều thần vạch tội hoạn quan.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
臣›