Đọc nhanh: 高知 (cao tri). Ý nghĩa là: phần tử trí thức.
高知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần tử trí thức
高级知识分子的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高知
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
- 自视 高人一等 的 人 往往 是 浅薄 无知 的 人
- những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
- 我怕 老人 知道 了 不 高兴 , 一直 没敢 吭气
- tôi sợ người lớn biết được không vui, chẳng dám lên tiếng.
- 他 要 知道 喽 一定 很 高兴
- nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
高›