Đọc nhanh: 高枕无忧,袖手傍观 (cao chẩm vô ưu tụ thủ bàng quan). Ý nghĩa là: Bình chân như vại; khoanh tay đứng nhìn.
高枕无忧,袖手傍观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình chân như vại; khoanh tay đứng nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高枕无忧,袖手傍观
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 他 终于 安枕无忧 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 无袖 T恤 适合 运动 或 在家 穿 , 特别 方便
- Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
忧›
手›
无›
枕›
袖›
观›
高›