Đọc nhanh: 高密度胶合板 (cao mật độ giao hợp bản). Ý nghĩa là: Gỗ HDF.
高密度胶合板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ HDF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密度胶合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
密›
度›
板›
胶›
高›