Đọc nhanh: 高密度只读光盘 (cao mật độ chỉ độc quang bàn). Ý nghĩa là: DVD-ROM.
高密度只读光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. DVD-ROM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密度只读光盘
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
只›
密›
度›
盘›
读›
高›