Đọc nhanh: 密度板复合板 (mật độ bản phục hợp bản). Ý nghĩa là: Tấm bảng kết hợp.
密度板复合板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm bảng kết hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密度板复合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 他 的 工作 态度 过于 死板
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
复›
密›
度›
板›