Đọc nhanh: 离合板 (ly hợp bản). Ý nghĩa là: bàn đạp ly hợp.
离合板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn đạp ly hợp
clutch pedal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离合板
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 老板 要求 修改 这个 合同
- Sếp yêu cầu sửa đổi hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
板›
离›