Đọc nhanh: 复合板 (phục hợp bản). Ý nghĩa là: Tấm bảng kết hợp.
复合板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm bảng kết hợp
复合板一般分为:金属复合板,木材复合板,彩钢复合板,岩棉复合板等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
复›
板›