Đọc nhanh: 高密 (cao mật). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaomi ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông, mật độ cao.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaomi ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông
Gaomi county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéifāng], Shandong
✪ 2. mật độ cao
high density
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高密
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
高›