Đọc nhanh: 承盘 (thừa bàn). Ý nghĩa là: khay; mâm; đĩa.
✪ 1. khay; mâm; đĩa
托盘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承盘
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
盘›